Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
mưa rào
mưa rào
Các từ đồng nghĩa:
trận mưa rào
mừa
mưa bão
mưa như trút nước
mưa đá
mưa phùn
giông bão
bão
bão tố
lũ lụt
trận mưa
trận mưa đá
đại hồng thủy
bắn xuống như mưa
mưa lớn
mưa dông
mưa rào mùa hè
mưa xối xả
mưa tầm tã
mưa nặng hạt
Chia sẻ bài viết: