Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
trái tim
trái tim
Các từ đồng nghĩa:
tím
trái tim nhân hậu
tâm hồn
tâm can
tấm lòng
tình yêu
tình cảm
tình yêu thương
lộng
lòng nhân từ
cõi lòng
tâm huyết
bầu tâm sự
ngực
quả tim
ruột gan
dạ
lòng can đảm
tâm
người thân yêu
Chia sẻ bài viết: