Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tạ thế
tạ thế
Các từ đồng nghĩa:
chét
ra đi
từ trần
quá đỗi
không còn
mắt
tạ thế
hạ sinh
vĩnh viễn
biến mất
dập tắt
chôn cất
sa ngã
hết thở
ngủ yên
đi về cõi vĩnh hằng
rời bỏ
hạ cánh
trở về
đi xa
Chia sẻ bài viết: