Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
chôn cất
chôn cất
Các từ đồng nghĩa:
chốn
chôn cất
ẩn tàng
mai táng
hoả tầng
gửi vào lòng đất
chôn vùi
chôn lấp
chôn giấu
chôn sâu
chôn xác
chôn người
chôn mồ
chôn cốt
chôn hài cốt
chôn tro
chôn xương
chôn thân
chôn thi thể
chôn mồ
Chia sẻ bài viết: