Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
từ trần
từ trần
Các từ đồng nghĩa:
quá đỗi
chét
mắt
nằm xuống
diệt vong
thiệt mạng
hy sinh
khởi hành
tắt đi
biến mất
ra đi
hạ sinh
vĩnh viễn ra đi
không còn nữa
đi về cõi vĩnh hằng
trút hơi thở cuối cùng
đi vào cõi chết
mất đi
chấm dứt sự sống
đi xa
Chia sẻ bài viết: