Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
suy vi
suy vi
Các từ đồng nghĩa:
sự tồi tệ
thảm hoạ
tai họa
sự đau khổ
sự hủy hoại
sự phá hoại
sự xóa
sự sụp đổ
sự bạc bẽo
sai lầm
thương vong
mất mát
phá hủy
hủy hoại
nghịch cảnh
tai nạn
vô hiệu hóa
sự làm đồi truỵ
sự huỷ
sự suy thoái
Chia sẻ bài viết: