mất sức
Các từ đồng nghĩa:
- kiệt sức
- mệt mỏi
- hụt hơi
- đuối sức
- suy nhược
- yếu sức
- không còn sức
- thất sức
- mất năng lượng
- mất sức lực
- mất khả năng
- không đủ sức
- suy kiệt
- mất sức khỏe
- mất sức lao động
- mất sức bền
- mất sức chiến đấu
- mất sức sống
- mất sức hoạt động
- mất sức làm việc