Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
suy dinh dưỡng
suy dinh dưỡng
Các từ đồng nghĩa:
suy dinh dưỡng
thiếu dinh dưỡng
kém dinh dưỡng
suy yếu
gẩy còm
ốm yếu
thiếu ăn
suy nhược
mất sức
không đủ dinh dưỡng
suy giảm sức khỏe
suy kiệt
suy nhược cơ thể
thiếu hụt dinh dưỡng
khó khăn trong phát triển
không phát triển
dinh dưỡng kém
suy yếu cơ thể
suy giảm thể lực
suy dinh dưỡng mãn tính
Chia sẻ bài viết: