Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
phái bộ
phái bộ
Các từ đồng nghĩa:
phái đoàn
sứ mệnh
ủy ban
công vụ
nhiệm vụ
cộng tác
uỷ nhiệm
công việc truyền giáo
sự đi công tác
đoàn thể
đoàn công tác
đoàn phái
đoàn đại biểu
đoàn nhiệm vụ
đoàn sứ giả
công việc
chuyển công tác
phái cử
phải đi
đoàn đi công tác
Chia sẻ bài viết: