Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
soi rọi
soi rọi
Các từ đồng nghĩa:
làm rõ
giải thích
phân tích
khám phá
khai thác
điều tra
nêu bật
minh bạch
tìm hiểu
chỉ ra
phơi bày
trình bày
điểm danh
đánh giá
soi sáng
tố cáo
bộc lộ
phân định
làm sáng tỏ
điều chỉnh
Chia sẻ bài viết: