Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
soi mói
soi mói
Các từ đồng nghĩa:
soi xét
soi mói
chê bai
phê phán
bới móc
moi móc
xoi mói
chỉ trích
điều tra
khám phá
tìm kiếm
lục lọi
xoi xét
đi sâu
thăm dò
nghiên cứu
đánh giá
phân tích
làm rõ
tìm ra
Chia sẻ bài viết: