Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
bới móc
bới móc
Các từ đồng nghĩa:
bới móc
khui ra
lật tẩy
vạch trần
phanh phui
moi móc
điều tra
khám phá
bóc phốt
chỉ trích
chê bai
châm chọc
châm biếm
xoi mói
soi xét
đi sâu
đi tìm
điều tra
tìm hiểu
thăm dò
Chia sẻ bài viết: