Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nội tại
nội tại
Các từ đồng nghĩa:
bản chất
cố hữu
thực chất
nguyên tố
cấu thành
bẩm sinh
vốn có
nội bộ
sân cỏ
ở bên trong
nằm sâu bên trong
cốt lõi
tinh túy
tự thân
tự nhiên
nội dung
căn bản
tiểm ẩn
vốn dĩ
huyền bí
Chia sẻ bài viết: