Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
siết chặt
siết chặt
Các từ đồng nghĩa:
thắt chặt
ràng buộc
xiết
mím chặt
giữ chặt
chặt chẽ
hạn chế
chạt
cẳng
ghi
kéo căng
tăng cường
siết
kìm hãm
bó chặt
khống chế
đè nén
giam giữ
bó buộc
khoá chặt
siết lại
Chia sẻ bài viết: