sẹo - từ đồng nghĩa, sẹo - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- vết thương
- vết rò
- vệt
- tổn thương
- biến dạng
- vết xước
- vết sẹo
- vết rách
- vết chai
- vết thâm
- vết nứt
- vết loét
- vết cắt
- vết bám
- vết xước da
- vết sẹo lồi
- vết sẹo lõm
- vết sẹo phẫu thuật
- vết sẹo bỏng
- vết sẹo mụn