Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
sâu nặng
sâu nặng
Các từ đồng nghĩa:
sâu sắc
thắm thiết
nặng nề
trầm trọng
thiết tha
gắn bó
khắc khoải
đậm đà
mãnh liệt
nống nản
tâm huyết
chân thành
tình cảm
quyết liệt
đầy ắp
sâu lắng
tình nghĩa
trân trọng
đáng quý
tâm tư
Chia sẻ bài viết: