Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thiết tha
thiết tha
Các từ đồng nghĩa:
tha thiết
thật lòng
hết lòng
chân thành
trung thực
thành thật
chu đáo
thực sự
nhiệt tình
say mê
mặn mà
đam mê
tận tâm
trân trọng
khao khát
quyết tâm
hăng hái
nồng nhiệt
tâm huyết
đích thực
Chia sẻ bài viết: