Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
sai biệt
sai biệt
Các từ đồng nghĩa:
khác biệt
sự khác biệt
sự bất đồng
mối bất hòa
sự chênh lệch
sự xung đột
sự lệch lạc
sự dị biệt
tình trạng khác nhau
tính khác nhau
hiệu số
đặc trưng
hiểu
dị biệt
tương phản
phân biệt
đa dạng
sai khác
sự khác nhau
sai lệch
Chia sẻ bài viết: