Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
lau chùi
lau chùi
Các từ đồng nghĩa:
làm sạch
vệ sinh
người lau chùi
người dọn dẹp
chất tẩy rửa
chất làm sạch
máy tẩy
dọn dẹp
chúi
rủa
tay
lâu
quét dọn
dọn dẹp vệ sinh
làm vệ sinh
tẩy rửa
làm mới
sửa sang
chăm sóc
bảo trì
bảo dưỡng
Chia sẻ bài viết: