dọn sạch
Các từ đồng nghĩa:
- quét dọn
- dọn dẹp
- dọn sạch
- thu dọn
- làm gọn gàng
- ngăn nắp
- dọn dẹp sạch sẽ
- dọn dẹp gọn gàng
- dọn dẹp ngăn nắp
- dọn dẹp vệ sinh
- dọn dẹp nhà cửa
- dọn dẹp đồ đạc
- dọn dẹp không gian
- dọn dẹp môi trường
- dọn dẹp khu vực
- dọn dẹp phòng ốc
- dọn dẹp bàn ghế
- dọn dẹp đồ dùng
- dọn dẹp vật dụng
- dọn dẹp sạch sẽ