vệ sinh
Các từ đồng nghĩa:
- phòng vệ sinh
- nhà vệ sinh
- xí bệt
- toa lét
- cầu tiêu
- dọn dẹp
- vệ sinh cá nhân
- vệ sinh môi trường
- vệ sinh công cộng
- vệ sinh tay
- vệ sinh thân thể
- vệ sinh nhà cửa
- vệ sinh dụng cụ
- vệ sinh bếp
- vệ sinh toilet
- vệ sinh khu vực
- vệ sinh đồ dùng
- vệ sinh sức khỏe
- vệ sinh sinh học