Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
ruột gan
ruột gan
Các từ đồng nghĩa:
nội tạng
ruột và gan
tâm tư
tình cảm
cảm xúc
nỗi lòng
tâm hồn
trái tim
giận tím ruột tím gan
ruột gan rối bời
nỗi niềm
tâm trạng
sự chịu đựng
nối khố
nỗi đau
tâm sự
tâm can
tình thương
sự quan tâm
Chia sẻ bài viết: