Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nỗi lòng
nỗi lòng
Các từ đồng nghĩa:
tâm tư
tình cảm
nỗi niềm
nối khố
nỗi đau
nỗi buồn
tâm sự
trăn trở
suy tư
khoảng trống
nói nhỏ
nói lố
tâm trạng
cảm xúc
nỗi uất
nỗi chua xót
nỗi day dứt
nỗi lòng mẹ
nỗi lòng cha
nỗi lòng người
Chia sẻ bài viết: