rương - từ đồng nghĩa, rương - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- hỏm
- từ
- tủ đựng quần áo
- tủ quần áo
- hợp
- hộp đựng
- hộp đựng quần áo
- hộp có khóa
- thúng
- thùng carton
- kết
- rương quần áo
- rương đồ
- rương gỗ
- rương chứa đồ
- rương khóa
- rương đựng đồ
- tủ có ngăn kéo
- tủ đựng đồ
- hòm đựng đồ
- hòm khóa