Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
hỏm
hỏm
Các từ đồng nghĩa:
lồi lỡm
bướu
cái bướu
mô đất
đụn cát
gở
núm
đói
hớ
hố sâu
hổ đất
hố chôn
hố hầm
hố trũng
hố lõm
lợm
lõm xuống
chỗ lõm
vùng lõm
khẽ
Chia sẻ bài viết: