Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
rung cảm
rung cảm
Các từ đồng nghĩa:
cảm giác
đồng cảm
phấn khích
rung động
cảm xúc
hưng phấn
xúc động
chấn động
gây cảm hứng
kích thích
thổn thức
bổi hổi
xao xuyến
đồng lòng
lôi cuốn
mê hoặc
say mê
tâm trạng
cảm nhận
tương tác
Chia sẻ bài viết: