Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
rúc ráy
rúc ráy
Các từ đồng nghĩa:
rúc vào
núp
nép mình
ôm
ôm ấp
cuộn tròn
nằm
nũng nịu
kéo lại gần
vuốt ve
xê gần
âu yếm
xích gần
bố
túm tụm
siết chặt
nũng nịu
gừ gừ
dịch gần
cuộn tròn lại
Chia sẻ bài viết: