Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nũng nịu
nũng nịu
Các từ đồng nghĩa:
người nhõng nhẽo
người nũng nịu
nâng niu
vuốt ve
chiều chuộng
người chiều chuộng
ưu ái
thú cưng
người nâng niu
cùng chiều
yêu chiều
nuông chiều
mềm mỏng
dỗ dành
thương yêu
tình cảm
điệu đà
mơn trớn
khéo léo
tinh tú
Chia sẻ bài viết: