Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
núp
núp
Các từ đồng nghĩa:
nấp
che đậy
che dấu
giậu
giấu giếm
cất giấu
ẩn náu
trớn
nguỵ trang
che
mặt nạ
che khuất
chôn vùi
lá chắn
nơi trú ẩn
đào lỗ
ần
ẩn mình
trốn tránh
bảo vệ
Chia sẻ bài viết: