Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
róc rách
róc rách
Các từ đồng nghĩa:
ròng rọc
róc rách
suối chảy
nước chảy
tiếng róc rách
chảy nhẹ
văng vẳng
lưu thông
lăn tăn
xao xuyến
mềm mại
nhẹ nhàng
thì thầm
vui vẻ
tươi mát
hoà quyện
trôi chảy
mạch lạc
thanh thoát
du dương
Chia sẻ bài viết: