Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
ra hiệu
ra hiệu
Các từ đồng nghĩa:
cử chỉ
động tác
chuyển động
ra lệnh
nháy mắt
gió tây
báo hiệu
đưa ra dấu hiệu
kích động
gợi ý
thông báo
ra tín hiệu
điệu bộ
hành động
mệnh lệnh
dấu hiệu
chỉ dẫn
hướng dẫn
điều khiển
thuyết phục
Chia sẻ bài viết: