nháy mắt
Các từ đồng nghĩa:
- chớp mắt
- nhây
- nháy mắt
- một thoáng
- một chốc
- một lát
- một giây
- nháy nhanh
- nháy liên tục
- nháy chớp
- nháy vội
- nháy lẹ
- nháy tức thì
- nháy trong chớp
- nháy trong giây
- nháy trong khoảnh khắc
- nháy trong phút chốc
- nháy trong nháy
- nháy trong thời gian ngắn
- nháy trong chốc lát