Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
rã đám
rã đám
Các từ đồng nghĩa:
tan rã
phân tán
giải thể
biến mất
tách biệt
bị phá vỡ
ngừng hoạt động
tiêu diệt
chia rẽ
vỡ vụn
rời rạc
không còn tập trung
mất đoàn kết
phân chia
đứt gẫy
suy yếu
hủy hoại
bị tan vỡ
không còn liên kết
mất mát
Chia sẻ bài viết: