Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
quy kết
quy kết
Các từ đồng nghĩa:
quy định
chỉ định
trao quyền
áp đặt
trách nhiệm
trào
cặp
quyền lực
quyền hành ban cho
giao phó
ủy quyền
phân công
chuyển nhượng
đặt ra
thực thi
thực hiện
chỉ đạo
quyết định
để ra
giao nhiệm vụ
Chia sẻ bài viết: