Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
quy đổi
quy đổi
Các từ đồng nghĩa:
chuyển đổi
đói
thay đổi
biến đổi
chuyển nhượng
quy đổi giá trị
quy đổi đơn vị
chuyên hoá
đổi chác
đổi tiền
chuyển tiền
đổi sang
chuyển sang
đổi hình thức
đổi loại
chuyển đổi hình thức
chuyển đổi loại
đổi mới
biến hóa
chuyển đổi giá trị
Chia sẻ bài viết: