đế chế
Các từ đồng nghĩa:
- đế quốc
- vương quốc
- triều đại
- chế độ
- quốc gia
- đế chế phong kiến
- hoàng triều
- đế chế quân sự
- đế chế thương mại
- đế chế thuộc địa
- đế chế văn hóa
- đế chế tôn giáo
- đế chế chính trị
- đế chế kinh tế
- đế chế xã hội
- đế chế toàn cầu
- đế chế cổ đại
- đế chế hiện đại
- đế chế hùng mạnh
- đế chế suy tàn