Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
phấp phới
phấp phới
Các từ đồng nghĩa:
nhấp nháy
rung rinh
đu đưa
dập dồn
vỗ cánh
lắc lư
vẫy cánh
chao đảo
trôi dạt
vỡ
sự vẫy
sự rung
lật qua lật lại
bay lượn
lắc lư
nhấp nhô
quay cuồng
lượn lờ
vung vẩy
lắc lư nhẹ nhàng
Chia sẻ bài viết: