Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
quờ quạng
quờ quạng
Các từ đồng nghĩa:
lung tung
bối rối
khó khăn
mơ hồ
lạc lõng
không rõ ràng
mất phương hướng
đi lang thang
đi lạc
không chắc chắn
vụng về
không biết
mờ mịt
lờ mờ
mất tích
quên lãng
đi tìm
tìm kiếm
không định hướng
quờ quạng
Chia sẻ bài viết: