Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
quan trường
quan trường - từ đồng nghĩa, quan trường - synonym
Các từ đồng nghĩa:
quan lại
triều đình
chính quyền
công quyền
học viên
trường đại học
cờ quân
nhà nước
chính phủ
đảng phái
tổ chức
hệ thống
cán bộ
nhà lãnh đạo
ngành chính trị
cấp trên
cấp dưới
địa vị
quyền lực
chức vụ
Chia sẻ bài viết: