Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
triều đình
triều đình
Các từ đồng nghĩa:
vương triều
cung đình
hoàng cung
đại đình
triều đại
các quan
chính phủ
nhà nước
cơ quan trung ương
hội đồng
ngai vàng
vương quốc
quốc gia
đế chế
các bậc vua chúa
các quan lại
các chức sắc
các nhà lãnh đạo
các nhà cầm quyền
các nhà quản lý
Chia sẻ bài viết: