Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
phương sách
phương sách
Các từ đồng nghĩa:
phương kế
chuộc
biện pháp
cách thức
giải pháp
chiến lược
phương pháp
đường lối
kế sách
mưu kế
thủ đoạn
sáng kiến
cách giải quyết
phương ăn
đề xuất
hướng đi
cách làm
tổ chức
chương trình
dự án
Chia sẻ bài viết: