Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
phủ nhận
phủ nhận
Các từ đồng nghĩa:
bác bỏ
phủ định
phản bác
từ chối
không thừa nhận
khước từ
phủ nhận
cự tuyệt
không công nhận
không chấp nhận
phủ quyết
bác bỏ ý kiến
phản đối
phê phán
phê bình
đối kháng
chối bỏ
không thừa nhận sự thật
không thừa nhận thành tích
không thừa nhận lời khai
Chia sẻ bài viết: