Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
phosphat
phosphat
Các từ đồng nghĩa:
phosphat
phân bón
muối phosphat
acid phosphoric
phosphor
phospho
phân hóa học
phân hữu cơ
phân vô cơ
phân kali
phân đạm
phân lân
phân bón lá
phân bón sinh học
phân bón tổng hợp
chất dinh dưỡng
chất khoáng
chất hữu cơ
chất bổ sung
chất cải tạo đất
Chia sẻ bài viết: