phân kali - từ đồng nghĩa, phân kali - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- phân bón
- phân hóa học
- phân kali clorua
- phân kali nitrat
- phân kali sulfat
- phân kali magiê
- phân kali hữu cơ
- phân kali đơn
- phân kali kép
- phân kali hòa tan
- phân kali lỏng
- phân kali rắn
- phân kali tự nhiên
- phân kali tổng hợp
- phân bón kali
- phân bón hóa học
- phân bón hữu cơ
- phân bón đơn
- phân bón kép
- phân bón hòa tan