phân đạm - từ đồng nghĩa, phân đạm - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- phân bón
- phân đạm ure
- phân đạm amoni
- phân đạm nitrat
- phân đạm kali
- phân đạm hữu cơ
- phân đạm tổng hợp
- phân bón hóa học
- mù tạt nitơ
- cố định đạm
- amoni nitrat
- natri nitrat
- ure
- amoniac
- nitrat
- đạm thực vật
- đạm động vật
- đạm tổng hợp
- đạm hữu cơ
- phân bón đạm