phân vô cơ - từ đồng nghĩa, phân vô cơ - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- phân bón
- phân hóa học
- phân đạm
- phân kali
- phân lân
- phân hữu cơ
- phân bón vô cơ
- phân hóa học vô cơ
- chất dinh dưỡng
- chất khoáng
- chất hữu cơ
- chất dinh dưỡng vô cơ
- phân bón hóa học
- phân bón tổng hợp
- phân bón hóa học tổng hợp
- phân bón hóa học vô cơ
- phân bón hóa học tự nhiên
- phân bón vi sinh
- phân bón sinh học
- phân bón tự nhiên