Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
phổng phao
phổng phao
Các từ đồng nghĩa:
múp míp
nở nang
phổng phao
đầy đặn
tròn trịa
khỏe mạnh
phát triển
béo tốt
tươi tốt
vam vỡ
cường tráng
dồi dào
hồ hởi
tăng trưởng
sung sức
đầy sức sống
tăng tiến
phát đạt
thịnh vượng
vươn lên
Chia sẻ bài viết: