Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
béo tốt
béo tốt
Các từ đồng nghĩa:
mập mạp
tròn trịa
phì nhiêu
béo
khỏe mạnh
cường tráng
vam vỡ
đầy đặn
hồ hởi
tươi tắn
mạnh mẽ
bảnh bao
thể lực tốt
sung sức
khoẻ khoắn
đầy sức sống
nở nang
béo bệu
mập mờ
béo phì
Chia sẻ bài viết: