Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
phóng
phóng
Các từ đồng nghĩa:
bán
ném
quãng
liệng
đẩy ra
phóng điện
hạ thuỷ
sự hạ thủy
cho chạy
mố
khởi động
cũ đi
sự phóng
vẽ phóng
nổ tùng
bắn phá
quăng quật
đùa
lao vào
vế
viết
Chia sẻ bài viết: