hạ thuỷ
Các từ đồng nghĩa:
- hạ thuỷ
- xưỡng nước
- đưa xuống nước
- thả xuống nước
- cho xuống nước
- hạ xuống
- đưa tàu ra biển
- đưa thuyền ra nước
- khởi hành
- xuất phát
- bắt đầu hành trình
- đưa vào hoạt động
- khởi động
- thả neo
- đưa vào sử dụng
- đưa vào khai thác
- đưa vào vận hành
- đưa vào biển
- đưa vào dòng nước
- đưa vào bến